VN520


              

洩漏風聲

Phiên âm : xiè lòu fēng shēng.

Hán Việt : tiết lậu phong thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

透露消息。如:「千萬別洩漏風聲, 以免被人捷足先登。」