Phiên âm : xiè lòu fēng shēng.
Hán Việt : tiết lậu phong thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
透露消息。如:「千萬別洩漏風聲, 以免被人捷足先登。」