Phiên âm : xiè dǐ.
Hán Việt : tiết để.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
洩露祕密隱情。例事情無論做得多麼隱密, 終有洩底的一天。洩露祕密隱情。如:「沒想到竟因一張發票而洩底, 枉費他用盡心思, 極力掩飾。」