VN520


              

洩漏天機

Phiên âm : xiè lòu tiān jī.

Hán Việt : tiết lậu thiên cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 透露機密, .

Trái nghĩa : , .

透露機密。明.姚茂良《精忠記》第二八齣:「想著你于家為國, 聽我從頭分明說破, 洩漏天機, 你今日裡悔之何及!」