Phiên âm : xiè lòu tiān jī.
Hán Việt : tiết lậu thiên cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 透露機密, .
Trái nghĩa : , .
透露機密。明.姚茂良《精忠記》第二八齣:「想著你于家為國, 聽我從頭分明說破, 洩漏天機, 你今日裡悔之何及!」