Phiên âm : yì yì.
Hán Việt : tiết tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舒散的樣子。例其樂也洩洩。(《左傳.隱公元年》)舒坦快樂的樣子。《左傳.隱公元年》:「姜出而賦:『大隧之外, 其樂也洩洩!』」