VN520


              

洩壓

Phiên âm : xiè yā.

Hán Việt : tiết áp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

加壓艙內壓力減少。通常指在飛機或潛水艇內的壓力減少。