Phiên âm : xǐ xuě.
Hán Việt : tẩy tuyết.
Thuần Việt : rửa sạch; tẩy trừ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rửa sạch; tẩy trừ (nhục nhã, oan ức...). 除掉(恥辱、冤屈等).