Phiên âm : xǐ dí jì.
Hán Việt : tẩy địch tề.
Thuần Việt : Thuốc tẩy, chất tẩy rửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Thuốc tẩy, chất tẩy rửa