Phiên âm : xǐ xīngé miàn.
Hán Việt : TIỂN TÂM CÁCH DIỆN.
Thuần Việt : thay đổi triệt để; rửa tâm hồn thay đổi bề ngoài; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay đổi triệt để; rửa tâm hồn thay đổi bề ngoài; thay hồn đổi xác; hối cải triệt để. 比喻徹底悔改.