VN520


              

洗心革面

Phiên âm : xǐ xīngé miàn.

Hán Việt : TIỂN TÂM CÁCH DIỆN.

Thuần Việt : thay đổi triệt để; rửa tâm hồn thay đổi bề ngoài; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay đổi triệt để; rửa tâm hồn thay đổi bề ngoài; thay hồn đổi xác; hối cải triệt để. 比喻徹底悔改.


Xem tất cả...