VN520


              

洗手间

Phiên âm : xǐ shǒu jiān.

Hán Việt : tẩy thủ gian.

Thuần Việt : Nhà vệ sinh; WC.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nhà vệ sinh; WC
保持餐厅和洗手间干净卫生。
Bǎochí cāntīng hé xǐshǒujiān gānjìng wèishēng.
Giữ nhà hàng và nhà vệ sinh sạch sẽ và vệ sinh.


Xem tất cả...