Phiên âm : xǐ shǒu jiān.
Hán Việt : tẩy thủ gian.
Thuần Việt : Nhà vệ sinh; WC.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Nhà vệ sinh; WC保持餐厅和洗手间干净卫生。Bǎochí cāntīng hé xǐshǒujiān gānjìng wèishēng. Giữ nhà hàng và nhà vệ sinh sạch sẽ và vệ sinh.