VN520


              

洗換

Phiên âm : xǐ huàn.

Hán Việt : tẩy hoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

婦女月經來時, 需洗身換衣, 故稱月經為「洗換」。《醒世姻緣傳》第四回:「珍哥從去打圍一月之前, 便就不來洗換了, 卻有了五個月的身孕。」


Xem tất cả...