VN520


              

洗城

Phiên âm : xǐ chéng.

Hán Việt : tẩy thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大肆燒殺虜掠, 使城空如洗。《舊唐書.卷二○○.黃巢傳》:「賊怒坊市百姓迎王師, 乃下令洗城。」《文明小史》第二八回:「外國人最講道理的, 決不至於洗城。」


Xem tất cả...