Phiên âm : xǐ liàn.
Hán Việt : tẩy luyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
讚美人講話或文章簡潔精粹。例經過長時間的揣摩與學習, 他的文章果然洗鍊許多。形容人講話或文章簡潔精確。如:「經過長時間的揣摩與學習, 他的文章果然洗鍊許多。」