VN520


              

洗鍊

Phiên âm : xǐ liàn.

Hán Việt : tẩy luyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

讚美人講話或文章簡潔精粹。例經過長時間的揣摩與學習, 他的文章果然洗鍊許多。
形容人講話或文章簡潔精確。如:「經過長時間的揣摩與學習, 他的文章果然洗鍊許多。」


Xem tất cả...