Phiên âm : xǐ qīng.
Hán Việt : tẩy thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.洗乾淨。如:「洗清汙垢。」2.澄清冤屈。《醒世姻緣傳》第七十七回:「如有人疑在我的身上, 狄奶奶, 你務必誓也與我說個, 替我洗清了才好, 也不枉了我為狄奶奶一場!」