VN520


              

洗清

Phiên âm : xǐ qīng.

Hán Việt : tẩy thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.洗乾淨。如:「洗清汙垢。」2.澄清冤屈。《醒世姻緣傳》第七十七回:「如有人疑在我的身上, 狄奶奶, 你務必誓也與我說個, 替我洗清了才好, 也不枉了我為狄奶奶一場!」


Xem tất cả...