VN520


              

洗耳諦聽

Phiên âm : xǐ ěr dì tīng.

Hán Việt : tẩy nhĩ đế thính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專心、恭敬的聆聽。《紅樓夢》第一回:「若蒙大開痴頑, 備細一聞, 弟子則洗耳諦聽, 稍能警省, 亦可免沉淪之苦。」


Xem tất cả...