Phiên âm : xǐ ěr dì tīng.
Hán Việt : tẩy nhĩ đế thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專心、恭敬的聆聽。《紅樓夢》第一回:「若蒙大開痴頑, 備細一聞, 弟子則洗耳諦聽, 稍能警省, 亦可免沉淪之苦。」