VN520


              

洗手

Phiên âm : xǐ shǒu.

Hán Việt : tẩy thủ.

Thuần Việt : trở lại đường ngay; cải tà quy chính .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. trở lại đường ngay; cải tà quy chính (ví với bọn trộm cướp, cải tà quy chính). 比喻盜賊等改邪歸正.


Xem tất cả...