Phiên âm : xǐ shǒu.
Hán Việt : tẩy thủ.
Thuần Việt : trở lại đường ngay; cải tà quy chính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. trở lại đường ngay; cải tà quy chính (ví với bọn trộm cướp, cải tà quy chính). 比喻盜賊等改邪歸正.