Phiên âm : xǐ chén.
Hán Việt : tẩy trần.
Thuần Việt : tẩy trần .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tẩy trần (bày biện thết đãi người từ xa đến)设宴欢迎远道而来的人