VN520


              

洗尘

Phiên âm : xǐ chén.

Hán Việt : tẩy trần.

Thuần Việt : tẩy trần .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tẩy trần (bày biện thết đãi người từ xa đến)
设宴欢迎远道而来的人


Xem tất cả...