VN520


              

洗垢尋痕

Phiên âm : xǐ gòu xún hén.

Hán Việt : tẩy cấu tầm ngân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻故意挑剔他人的過失或缺點。參見「洗垢求瘢」條。元.孔文卿《東窗事犯》第四折:「不想他苦懨懨痛遭危困, 只因笑吟吟陷平人洗垢尋痕。」


Xem tất cả...