VN520


              

洒落

Phiên âm : sǎ luò.

Hán Việt : sái lạc.

Thuần Việt : rơi; rụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rơi; rụng
分散地落下
yīchuànchuàn hànzhū sǎluò zài dìshàng.
mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
thoải mái
洒脱