Phiên âm : sǎ luò.
Hán Việt : sái lạc.
Thuần Việt : rơi; rụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rơi; rụng分散地落下yīchuànchuàn hànzhū sǎluò zài dìshàng.mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.thoải mái洒脱