VN520


              

洒如

Phiên âm : xiǎn rú.

Hán Việt : sái như.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

肅敬的樣子。《禮記.玉藻》:「君子之飲酒也, 受一爵而色洒如也。」