VN520


              

洒洒

Phiên âm : sǎ sǎ.

Hán Việt : sái sái.

Thuần Việt : nhiều .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiều (chữ nghĩa)
形容众多(多指文辞)
yángyángsǎsǎ.
tràng giang đại hải.
洒洒万言.
sǎsǎ wànyán.
nhiều chữ lắm lời.