Phiên âm : sǎ sǎ.
Hán Việt : sái sái.
Thuần Việt : nhiều .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiều (chữ nghĩa)形容众多(多指文辞)yángyángsǎsǎ.tràng giang đại hải.洒洒万言.sǎsǎ wànyán.nhiều chữ lắm lời.