Phiên âm : sǎ tuo.
Hán Việt : sái thoát.
Thuần Việt : tự nhiên; cởi mở; thoải mái .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự nhiên; cởi mở; thoải mái (ngôn ngữ, cử chỉ, lời nói)(言谈举止风格)自然;不拘束