VN520


              

洒扫

Phiên âm : sǎ sǎo.

Hán Việt : sái tảo.

Thuần Việt : vẩy nước quét nhà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vẩy nước quét nhà
洒水扫地