Phiên âm : ní xié zhǎi wà.
Hán Việt : nê hài trách miệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衙門中當公差的打扮。元.石君寶《曲江池》第二折:「他是大相公, 小的則是個泥鞋窄襪的公人, 怎麼敢打!」