VN520


              

泥中刺

Phiên âm : ní zhōng cì.

Hán Việt : nê trung thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泥中有尖刺。比喻不易覺察的陰謀。元.王元鼎〈河西後庭花.走將來涎涎瞪瞪套.么篇〉:「泥中刺, 綿裡針。」


Xem tất cả...