Phiên âm : ní zhōng cì.
Hán Việt : nê trung thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泥中有尖刺。比喻不易覺察的陰謀。元.王元鼎〈河西後庭花.走將來涎涎瞪瞪套.么篇〉:「泥中刺, 綿裡針。」