VN520


              

泣血捶膺

Phiên âm : qì xuè chuí yīng.

Hán Việt : khấp huyết chủy ưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眼睛哭得出血, 並自捶胸脯。形容極度悲痛。《官場現形記》第一一回:「拗他不過, 索性躺在樓板上, 泣血捶膺的, 一直哭到半夜。」


Xem tất cả...