VN520


              

泣涕

Phiên âm : qì tì.

Hán Việt : khấp thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悲傷流淚。《詩經.邶風.燕燕》:「瞻望弗及, 泣涕如雨。」《文選.沈約.齊故安陸昭王碑》:「獨居不御酒肉, 坐臥泣涕霑衣。」


Xem tất cả...