Phiên âm : qì xià zhān jīn.
Hán Việt : khấp hạ triêm khâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低聲哭泣, 眼淚沾溼衣襟。形容內心極為悲痛。三國魏.阮籍〈樂論〉:「昔季流子向風而鼓琴, 聽之者泣下沾襟。」