Phiên âm : fàn làn chéng zāi.
Hán Việt : phiếm lạm thành tai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.江湖的水溢出, 四處亂流而造成嚴重的災害。如:「此次颱風所帶來的豪雨, 已使低窪地區泛濫成災。」2.比喻數量過多而造成災害或不便。如:「臺北市的車輛因過多而泛濫成災, 造成交通擁擠和混亂。」