VN520


              

泛濫成災

Phiên âm : fàn làn chéng zāi.

Hán Việt : phiếm lạm thành tai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.江湖的水溢出, 四處亂流而造成嚴重的災害。如:「此次颱風所帶來的豪雨, 已使低窪地區泛濫成災。」2.比喻數量過多而造成災害或不便。如:「臺北市的車輛因過多而泛濫成災, 造成交通擁擠和混亂。」


Xem tất cả...