Phiên âm : fàn yì.
Hán Việt : phiếm dật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大水泛濫, 四處漫溢。《北史.卷五四.高隆之傳》:「以漳水近帝城, 起長堤以防泛溢。」《三國演義》第一回:「洛陽地震, 又海水泛溢, 沿海居民, 盡被大浪捲入海中。」