VN520


              

泛駕

Phiên âm : fěng jià.

Hán Việt : phiếm giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

覆駕。形容馬有逸氣而不循軌轍。《漢書.卷六.武帝紀》:「夫泛駕之馬, 跅弛之士, 亦在御之而已。」也作「覂駕」。


Xem tất cả...