VN520


              

泛覽

Phiên âm : fàn lǎn.

Hán Việt : phiếm lãm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣博的閱覽。南朝梁.蕭統〈文選序〉:「居多暇日, 歷觀文囿, 泛覽辭林, 未嘗不心遊目想, 移晷忘倦。」


Xem tất cả...