Phiên âm : fàn lǎn.
Hán Việt : phiếm lãm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣博的閱覽。南朝梁.蕭統〈文選序〉:「居多暇日, 歷觀文囿, 泛覽辭林, 未嘗不心遊目想, 移晷忘倦。」