Phiên âm : fàn tou.
Hán Việt : phiếm đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
虛幻的景象。引申為詭計、陷阱。《西遊記》第三一回:「我若認了這個泛頭, 就與他打啊, 噫!我卻還害酒哩!」