Phiên âm : fàn fànér tán.
Hán Việt : phiếm phiếm nhi đàm.
Thuần Việt : nói sơ lược; nói qua loa; bàn qua; tạm bàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói sơ lược; nói qua loa; bàn qua; tạm bàn不深入的一般性的谈论