VN520


              

泛起

Phiên âm : fàn qǐ.

Hán Việt : phiếm khởi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 出現, .

Trái nghĩa : , .

湧現出來。例泛起紅暈、泛起笑意
呈現出來。如:「這個小孩看到陌生人時, 細嫩的兩腮會泛起兩朵紅暈, 十分可愛。」


Xem tất cả...