Phiên âm : fàn qǐ.
Hán Việt : phiếm khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 出現, .
Trái nghĩa : , .
湧現出來。例泛起紅暈、泛起笑意呈現出來。如:「這個小孩看到陌生人時, 細嫩的兩腮會泛起兩朵紅暈, 十分可愛。」