Phiên âm : fǎ diǎn.
Hán Việt : pháp điển.
Thuần Việt : bộ luật; sách luật; luật điển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộ luật; sách luật; luật điển经过整理的比较完备系统的某一类法律的总称,如民法典刑法典