VN520


              

法术

Phiên âm : fǎ shù.

Hán Việt : pháp thuật.

Thuần Việt : pháp thuật .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

pháp thuật (học thuật trị quốc của pháp gia)
指法家的学术
道士巫婆等所用的画符念咒等骗人手法


Xem tất cả...