Phiên âm : fǎ shù.
Hán Việt : pháp thuật.
Thuần Việt : pháp thuật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
pháp thuật (học thuật trị quốc của pháp gia)指法家的学术道士巫婆等所用的画符念咒等骗人手法