Phiên âm : fǎ zhì.
Hán Việt : pháp chế.
Thuần Việt : pháp chế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
pháp chế统治阶级按照自己的意志,通过政权机关建立起来的法律制度,包括法律的制定执行和遵守,是统治阶级实行专政的方法和工具zēngqiáng fǎzhìguānniàntăng cường quan niệm pháp chế