VN520


              

法人

Phiên âm : fǎ rén.

Hán Việt : pháp nhân.

Thuần Việt : pháp nhân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

pháp nhân
法律上指根据法律参加民事活动的组织,如公司社团等法人享有与其业务有关的民事权利,承担相应的民事义务(区别于'自然人')


Xem tất cả...