VN520


              

法像

Phiên âm : fǎ xiàng.

Hán Việt : pháp tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛像。《宋書.卷九十七.夷蠻傳.天竺迦毗黎國傳》:「頃遇昏虐, 法像殘毀。」


Xem tất cả...