Phiên âm : fǎ xiàng.
Hán Việt : pháp tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛像。《宋書.卷九十七.夷蠻傳.天竺迦毗黎國傳》:「頃遇昏虐, 法像殘毀。」