VN520


              

法力

Phiên âm : fǎ lì.

Hán Việt : pháp lực.

Thuần Việt : phép mầu; pháp lực; sức mạnh của Phật pháp; sức mạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phép mầu; pháp lực; sức mạnh của Phật pháp; sức mạnh thần kỳ
佛法的力量也泛指神奇的力量
fǎlìwúbiān
pháp lực vô biên


Xem tất cả...