VN520


              

泉石

Phiên âm : quán shí.

Hán Việt : tuyền thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泉水和山石, 泛指山水。《梁書.卷三○.徐摛傳》:「摛年老, 又愛泉石, 意在一郡, 以自怡養。」唐.鄭損〈玉聲亭〉詩:「世間泉石本無價, 那更天然落景中。」


Xem tất cả...