VN520


              

泉臺

Phiên âm : quán tái.

Hán Việt : tuyền đài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.墳墓、墓穴。唐.駱賓王〈樂大夫挽詞〉五首之五:「忽見泉臺路, 猶疑水鏡懸。」元.關漢卿《竇娥冤》第四折:「痛殺我嬌姿弱體閉泉臺, 蚤三年以外, 則落的悠悠流恨似長淮。」2.春秋時魯莊公所築的高臺。


Xem tất cả...