Phiên âm : quán bì.
Hán Việt : tuyền tệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 貨幣, 錢銀, .
Trái nghĩa : , .
貨幣的舊稱。《宋史.卷四七二.姦臣傳二.蔡京傳》:「京每為帝言:『今泉幣所積贏五千萬, 和足以廣樂, 富足以備禮。』」也稱為「泉布」。