Phiên âm : quán shí gāo huāng.
Hán Việt : tuyền thạch cao hoang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語出《新唐書.卷一九六.隱逸傳.田游巖傳》:「臣所謂泉石膏肓, 煙霞痼疾者。」意指喜愛山水風景成癖好。宋.胡仔《苕溪漁隱叢話前集.卷一五.王摩詰》:「余頃年登山臨水, 未嘗不讀王摩詰詩, 固知此老胸次, 定有泉石膏肓之疾。」