VN520


              

泉石膏肓

Phiên âm : quán shí gāo huāng.

Hán Việt : tuyền thạch cao hoang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語出《新唐書.卷一九六.隱逸傳.田游巖傳》:「臣所謂泉石膏肓, 煙霞痼疾者。」意指喜愛山水風景成癖好。宋.胡仔《苕溪漁隱叢話前集.卷一五.王摩詰》:「余頃年登山臨水, 未嘗不讀王摩詰詩, 固知此老胸次, 定有泉石膏肓之疾。」


Xem tất cả...