VN520


              

泉湧

Phiên âm : quán yǒng.

Hán Việt : tuyền dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容事物或靈感如泉水般湧出, 源源不絕。例文思泉湧、淚如泉湧
泉水湧出。形容物量之多, 如泉出自地下湧出, 源源不絕。《三國演義》第八回:「言訖, 淚如泉湧。」《聊齋志異.卷一.青鳳》:「粉飾多詞, 妙緒泉湧。」


Xem tất cả...