Phiên âm : quán zhōu.
Hán Việt : tuyền châu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
城市名。位於福建省東南。原為晉江縣的核心地區, 宋、元時為全國對外貿易中心, 明以後因港口淤塞而逐漸衰微。民國後置泉州市。