Phiên âm : quán rǎng.
Hán Việt : tuyền nhưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
黃泉、陰間。《晉書.卷七九.謝安傳》:「伏願陛下矜其所訴, 霈然垂恕, 不令微臣銜恨泉壤。」