VN520


              

泉壤

Phiên âm : quán rǎng.

Hán Việt : tuyền nhưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

黃泉、陰間。《晉書.卷七九.謝安傳》:「伏願陛下矜其所訴, 霈然垂恕, 不令微臣銜恨泉壤。」


Xem tất cả...