VN520


              

沾親帶骨

Phiên âm : zhān qīn dài gǔ.

Hán Việt : triêm thân đái cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有親戚或朋友的關係。《醒世恆言.卷二三.金海陵縱欲亡身》:「女待詔道:『貴哥莫非與老爺沾親帶骨麼?』海陵道:『不是。』」也作「沾親帶故」。


Xem tất cả...