Phiên âm : zhān wū.
Hán Việt : triêm ô.
Thuần Việt : hoen ố; nhiễm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoen ố; nhiễm意指某一外界之物因进入或接触某一物体而破坏其纯度的行为