VN520


              

沾帶

Phiên âm : zhān dài.

Hán Việt : triêm đái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.牽連、連帶。《紅樓夢》第五一回:「如今時氣不好, 恐沾帶了別人事小, 姑娘們的身子要緊的。」2.連帶得到好處。《紅樓夢》第五六回:「一年在園裡辛苦到頭, 這園裡既有出息, 也是分內該沾帶些的。」


Xem tất cả...